Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cãi
  2. cãi bướng
  3. cãi cọ
  4. cãi lẽ
  5. cãi lộn
  6. cãi nhau
  7. cãi vã

  8. cũ rích
  9. cũi
  10. cũi bát
  11. cũn cỡn
  12. cũng
  13. cũng nên
  14. cũng như
  15. cũng thế
  16. cũng vậy

  17. cò đen
  18. cò bợ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cũi

noun

  • Kennel; cage
    • cũi chó: Dog-kennel
  • Topless cage