Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cây xấu hổ
  2. cây xăng
  3. cãi
  4. cãi bướng
  5. cãi cọ
  6. cãi lẽ
  7. cãi lộn
  8. cãi nhau
  9. cãi vã
  10. cũ rích
  11. cũi
  12. cũi bát
  13. cũn cỡn
  14. cũng
  15. cũng nên
  16. cũng như
  17. cũng thế
  18. cũng vậy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

adj

  • Old; ancient; second-hand
    • sách cũ: Second-hand book
    • bạn cũ: An old friend