Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. có đồng ra đồng vào
  2. có điều
  3. có bát ăn
  4. có bầu
  5. có bụi
  6. có bụng
  7. có cũng như không
  8. có công
  9. có công mài sắt có ngày nên kim
  10. có của
  11. có của ăn của để
  12. có chân
  13. có chí
  14. có chứ
  15. có chửa
  16. có chồng
  17. có chăng
  18. có con
  19. có cơ
  20. có da có thịt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

có của

  • Lousy with money, wealthy