Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. có phép
  2. có phúc
  3. có phước
  4. có sẵn
  5. có số
  6. có tang
  7. có tài
  8. có tình
  9. có tật
  10. có tội
  11. có thai
  12. có thể
  13. có thuỷ có chung
  14. có tiếng
  15. có tiền mua tiên cũng được
  16. có trước có sau
  17. có tuổi
  18. có vú
  19. có vẻ
  20. có vợ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

có tội

  • sinful; guilty
  • to deserve ill of somebody