Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. có phúc
  2. có phước
  3. có sẵn
  4. có số
  5. có tang
  6. có tài
  7. có tình
  8. có tật
  9. có tội
  10. có thai
  11. có thể
  12. có thuỷ có chung
  13. có tiếng
  14. có tiền mua tiên cũng được
  15. có trước có sau
  16. có tuổi
  17. có vú
  18. có vẻ
  19. có vợ
  20. cóc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

có thai

  • To be with child, to be in the family way, to be pregnant
    • chị ấy có thai được năm tháng: she has been with child five months, she is six months gone