Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cóc ca cóc cách
  2. cóc cách
  3. cóc cần
  4. cóc gặm
  5. cóc khô
  6. cóc nhảy
  7. cóc tía
  8. cóc vàng
  9. cóc vái trời
  10. cói
  11. cóng
  12. cóp
  13. cóp nhặt
  14. cót
  15. cót ép
  16. cót két

  17. cô ai tử
  18. cô ả
  19. cô đầu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cói

noun

  • Sedge
    • chiếu cói: a sedge mat