Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cóc cần
  2. cóc gặm
  3. cóc khô
  4. cóc nhảy
  5. cóc tía
  6. cóc vàng
  7. cóc vái trời
  8. cói
  9. cóng
  10. cóp
  11. cóp nhặt
  12. cót
  13. cót ép
  14. cót két

  15. cô ai tử
  16. cô ả
  17. cô đầu
  18. cô đọng
  19. cô đỡ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cóp

verb

  • to copy; crib
    • cóp bài văn: To crib an essay