Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. căn nhà
  2. căn số
  3. căn tính
  4. căn thức
  5. căn vặn
  6. căng
  7. căng óc
  8. căng thẳng
  9. căng-tin
  10. cõi
  11. cõi âm
  12. cõi đời
  13. cõi bờ
  14. cõi dương
  15. cõi lòng
  16. cõi phàm
  17. cõi thế
  18. cõi tiên
  19. cõi trên
  20. cõi trần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cõi

noun

  • Country, region
    • toàn cõi Việt Nam: the whole Vietnam country
  • World
    • cõi trần: this world
    • cõi âm: the nether world
    • cõi mộng: the world of dreams, the dream-land
    • cõi lòng: the depth of the heart