Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. căm
  2. căm căm
  3. căm gan
  4. căm ghét
  5. căm giận
  6. căm hờn
  7. căm phẫn
  8. căm tức
  9. căm thù
  10. căn
  11. căn bản
  12. căn bệnh
  13. căn cứ
  14. căn cứ địa
  15. căn cứ quân sự
  16. căn cớ
  17. căn cơ
  18. căn cước
  19. căn dặn
  20. căn do

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

căn

noun

  • House
    • một căn nhà có ba phòng: a three-room house
  • Compartment
    • nhà ba căn: a three-compartment house
  • Root, radical; radical sign