Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. căm gan
  2. căm ghét
  3. căm giận
  4. căm hờn
  5. căm phẫn
  6. căm tức
  7. căm thù
  8. căn
  9. căn bản
  10. căn bệnh
  11. căn cứ
  12. căn cứ địa
  13. căn cứ quân sự
  14. căn cớ
  15. căn cơ
  16. căn cước
  17. căn dặn
  18. căn do
  19. căn duyên
  20. căn hộ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

căn bệnh

  • Cause (origin) of a disease
    • thầy thuốc đã tìm ra căn bệnh: the physician has found the cause of the disease ill