Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. căm căm
  2. căm gan
  3. căm ghét
  4. căm giận
  5. căm hờn
  6. căm phẫn
  7. căm tức
  8. căm thù
  9. căn
  10. căn bản
  11. căn bệnh
  12. căn cứ
  13. căn cứ địa
  14. căn cứ quân sự
  15. căn cớ
  16. căn cơ
  17. căn cước
  18. căn dặn
  19. căn do
  20. căn duyên

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

căn bản

noun

  • Basis

adj

  • Basic, essential

adv

  • Basically, essentially, in the main