Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cột mỡ
  2. cột phướn
  3. cột sống
  4. cột thu lôi
  5. cột trụ
  6. căm
  7. căm căm
  8. căm gan
  9. căm ghét
  10. căm giận
  11. căm hờn
  12. căm phẫn
  13. căm tức
  14. căm thù
  15. căn
  16. căn bản
  17. căn bệnh
  18. căn cứ
  19. căn cứ địa
  20. căn cứ quân sự

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

căm giận

  • To feel a deep resentment against, to deeply resent