Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cảm tử quân
  2. cảm thán
  3. cảm thông
  4. cảm thấy
  5. cảm thụ
  6. cảm thương
  7. cảm tưởng
  8. cảm xúc
  9. cảm ơn
  10. cản
  11. cản trở
  12. cảng
  13. cảng vụ
  14. cảnh
  15. cảnh báo
  16. cảnh bị
  17. cảnh binh
  18. cảnh cáo
  19. cảnh giác
  20. cảnh giới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cản

verb

  • To prevent, to stop, to bar
    • rừng cây cản gió: the forest of trees stops the wind
    • cản bước tiến: to prevent someone's advance
    • cản đường: to block the way
    • hắn cản địch cho đồng đội rút lui: to lay a barrage for fellow combatants to withdraw; to cover fellow combatants' retreat with a barrage
    • sức cản: resistance force

noun

  • Barrage, dam
    • đắp cản trên sông: to build a dam on the river