Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấm thành
  2. cấm tiệt
  3. cấm vào
  4. cấm vận
  5. cấm vệ
  6. cấn
  7. cấn thai
  8. cấp
  9. cấp bách
  10. cấp báo
  11. cấp bậc
  12. cấp bằng
  13. cấp bộ
  14. cấp biến
  15. cấp cao
  16. cấp cứu
  17. cấp dưỡng
  18. cấp dưới
  19. cấp hiệu
  20. cấp khoản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấp báo

verb

  • To send an emergency dispatch to, to notify immediately
    • tin giặc xâm phạm bờ cõi được cấp báo về kinh đô: the transgression on the frontiers by aggressors was reported in an emergency dispatch to the capital