Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấm vào
  2. cấm vận
  3. cấm vệ
  4. cấn
  5. cấn thai
  6. cấp
  7. cấp bách
  8. cấp báo
  9. cấp bậc
  10. cấp bằng
  11. cấp bộ
  12. cấp biến
  13. cấp cao
  14. cấp cứu
  15. cấp dưỡng
  16. cấp dưới
  17. cấp hiệu
  18. cấp khoản
  19. cấp nước
  20. cấp phát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấp bằng

noun

  • Diploma; degree