Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấn
  2. cấn thai
  3. cấp
  4. cấp bách
  5. cấp báo
  6. cấp bậc
  7. cấp bằng
  8. cấp bộ
  9. cấp biến
  10. cấp cao
  11. cấp cứu
  12. cấp dưỡng
  13. cấp dưới
  14. cấp hiệu
  15. cấp khoản
  16. cấp nước
  17. cấp phát
  18. cấp phí
  19. cấp số
  20. cấp tính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cấp cao

  • High - ranking
    • Quan chức cấp cao: High - ranking officials
  • Summit
    • Hội nghị cấp cao: A summit [conference]