Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấp số
  2. cấp tính
  3. cấp tập
  4. cấp tốc
  5. cấp thời
  6. cấp thiết
  7. cấp tiến
  8. cấp trên
  9. cấp vốn
  10. cất
  11. cất đám
  12. cất đầu
  13. cất đi
  14. cất bút
  15. cất binh
  16. cất bước
  17. cất cao
  18. cất cánh
  19. cất công
  20. cất chức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cất

verb

  • To lift, to raise
    • cất lưới: to lift a net
    • cất gánh lên vai: to lift a load onto one's shoulder
    • cất cao đầu: to lift one's head high
    • cất tiếng gọi: to raise one's voice and call
    • tiếng hát cất cao: a singing voice was raised high
    • lòng nhẹ nhõm như vừa cất được gánh nặng: to feel light in one's heart as if a weight had been lifted from it
    • cất được nỗi lo: the weight of worry has been lifted
    • cất nhà