Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cấp vốn
  2. cất
  3. cất đám
  4. cất đầu
  5. cất đi
  6. cất bút
  7. cất binh
  8. cất bước
  9. cất cao
  10. cất cánh
  11. cất công
  12. cất chức
  13. cất cơn
  14. cất dọn
  15. cất giấu
  16. cất giọng
  17. cất giữ
  18. cất hàng
  19. cất lén
  20. cất lẻn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cất cánh

  • To take off (máy bay)