Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cầm như
  2. cầm quân
  3. cầm quyền
  4. cầm sắt
  5. cầm tù
  6. cầm thú
  7. cầm thư
  8. cầm tinh
  9. cầm trịch
  10. cần
  11. cần câu
  12. cần câu cơm
  13. cần cù
  14. cần cấp
  15. cần cẩu
  16. cần dùng
  17. cần kíp
  18. cần kiệm
  19. cần lao
  20. cần mẫn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cần

noun

  • Water dropwort
  • Shaft, rod
    • cần câu: a fishing-rod
  • Stem, tube
    • rượu cần: spirit in jar drunk through a stem (by some ethnic minorities)
    • điếu có cần dài: a bubble-bubble with a long stem
  • Neck (of a violin..)
  • Vibrator (in a monocord instrument)

verb

  • Need, must, to want