Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cầm sắt
  2. cầm tù
  3. cầm thú
  4. cầm thư
  5. cầm tinh
  6. cầm trịch
  7. cần
  8. cần câu
  9. cần câu cơm
  10. cần cù
  11. cần cấp
  12. cần cẩu
  13. cần dùng
  14. cần kíp
  15. cần kiệm
  16. cần lao
  17. cần mẫn
  18. cần sa
  19. cần ta
  20. cần tây

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cần cù

adj

  • Laborious, industrious