Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cẩm
  2. cẩm bào
  3. cẩm châu
  4. cẩm chướng
  5. cẩm lai
  6. cẩm nang
  7. cẩm nhung
  8. cẩm tú
  9. cẩm thạch
  10. cẩn
  11. cẩn bạch
  12. cẩn cáo
  13. cẩn mật
  14. cẩn tín
  15. cẩn tắc
  16. cẩn tắc vô áy náy
  17. cẩn tắc vô ưu
  18. cẩn thẩn
  19. cẩn thận
  20. cẩn trọng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cẩn

verb

  • To inlay
    • cẩn xà cừ: inlaid with mother-of-pearl