Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cắt lớp
  2. cắt lượt
  3. cắt may
  4. cắt ngang
  5. cắt ngắn
  6. cắt nghĩa
  7. cắt phiên
  8. cắt quần áo
  9. cắt rốn
  10. cắt ruột
  11. cắt thuốc
  12. cắt tiết
  13. cắt xén
  14. cằm
  15. cằm cặp
  16. cằn
  17. cằn cọc
  18. cằn cỗi
  19. cằn nhằn
  20. cằng chân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cắt ruột

  • (Đau cắt ruột)A piercing pain
    • Rét cắt ruột: Biting cold