Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cắt lượt
  2. cắt may
  3. cắt ngang
  4. cắt ngắn
  5. cắt nghĩa
  6. cắt phiên
  7. cắt quần áo
  8. cắt rốn
  9. cắt ruột
  10. cắt thuốc
  11. cắt tiết
  12. cắt xén
  13. cằm
  14. cằm cặp
  15. cằn
  16. cằn cọc
  17. cằn cỗi
  18. cằn nhằn
  19. cằng chân
  20. cẳn nhẳn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cắt thuốc

verb

  • to prescribe medicine
    • cắt thuốc cho người bệnh: to prescribe for a sickman