Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cằn nhằn
  2. cằng chân
  3. cẳn nhẳn
  4. cẳng
  5. cẳng chân
  6. cẳng tay
  7. cặc
  8. cặc bò
  9. cặm
  10. cặm cụi
  11. cặn
  12. cặn bã
  13. cặn kẽ
  14. cặp
  15. cặp đôi
  16. cặp ba lá
  17. cặp bến
  18. cặp bồ
  19. cặp chì
  20. cặp díp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cặm cụi

verb & adj

  • (To be) completely wrapped up in (some work)
    • cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm: to be completely wrapped up in one's work in the laboratory
    • cặm cụi tháo lắp cái máy: to be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine