Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cằng chân
  2. cẳn nhẳn
  3. cẳng
  4. cẳng chân
  5. cẳng tay
  6. cặc
  7. cặc bò
  8. cặm
  9. cặm cụi
  10. cặn
  11. cặn bã
  12. cặn kẽ
  13. cặp
  14. cặp đôi
  15. cặp ba lá
  16. cặp bến
  17. cặp bồ
  18. cặp chì
  19. cặp díp
  20. cặp kè

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cặn

noun

  • Dregs, lees, sediment
    • uống nước chừa cặn: never drain a cup to the dregs
    • cơm thừa canh cặn: table leavings (left to hirelings)