Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cốc vại
  2. cốc-tai
  3. cối
  4. cối cần
  5. cối xay
  6. cối xay bột
  7. cốm
  8. cốm vòng
  9. cống
  10. cống hiến
  11. cống lễ
  12. cống nạp
  13. cống phẩm
  14. cống rãnh
  15. cống sinh
  16. cống vật
  17. cốp
  18. cốp-pha
  19. cốt
  20. cốt cách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cống hiến

verb

  • to dedicate; to contribute