Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cốm vòng
  2. cống
  3. cống hiến
  4. cống lễ
  5. cống nạp
  6. cống phẩm
  7. cống rãnh
  8. cống sinh
  9. cống vật
  10. cốp
  11. cốp-pha
  12. cốt
  13. cốt cách
  14. cốt cán
  15. cốt khí
  16. cốt lõi
  17. cốt nhất
  18. cốt nhục
  19. cốt nhục tử sinh
  20. cốt nhục tương tàn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cốp

  • to give somebody a knock (on the head ...); to knock somebody (on the head ...)
  • xem tai to mặt lớn
  • (nói về xe hơi) (từ gốc tiếng Pháp là Coffre) boot; trunk