Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cống
  2. cống hiến
  3. cống lễ
  4. cống nạp
  5. cống phẩm
  6. cống rãnh
  7. cống sinh
  8. cống vật
  9. cốp
  10. cốp-pha
  11. cốt
  12. cốt cách
  13. cốt cán
  14. cốt khí
  15. cốt lõi
  16. cốt nhất
  17. cốt nhục
  18. cốt nhục tử sinh
  19. cốt nhục tương tàn
  20. cốt sắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cốp-pha

  • (kỹ thuật) (từ gốc tiếng Pháp là Coffrage) formwork; shuttering