Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cựu truyền
  2. cựu ước
  3. cỗ
  4. cỗ áo
  5. cỗ đòn
  6. cỗ bài
  7. cỗ bàn
  8. cỗ chay
  9. cỗ cưới
  10. cỗ lòng
  11. cỗ quan tài
  12. cỗ săng
  13. cỗ ván
  14. cỗ xe
  15. cỗi
  16. cỗi gốc
  17. cỗi ngọn
  18. cỗi nguồn
  19. cỗi phúc
  20. cỗi rễ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cỗ lòng

  • internal organs (of animal)