Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cớ
  2. cớm
  3. cớt nhả
  4. cộc
  5. cộc cằn
  6. cộc cỡn
  7. cộc lốc
  8. cội
  9. cội nguồn
  10. cộm
  11. cộn
  12. cộng
  13. cộng đồng
  14. cộng hòa
  15. cộng hoà
  16. cộng hưởng
  17. cộng sản
  18. cộng sự
  19. cộng sinh
  20. cộng tác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cộm

verb

  • to bulge