Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cột cái
  2. cột cây số
  3. cột cờ
  4. cột con
  5. cột dây thép
  6. cột mỡ
  7. cột phướn
  8. cột sống
  9. cột thu lôi
  10. cột trụ
  11. căm
  12. căm căm
  13. căm gan
  14. căm ghét
  15. căm giận
  16. căm hờn
  17. căm phẫn
  18. căm tức
  19. căm thù
  20. căn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cột trụ

  • Main pilar, chief stay
    • cột trụ gia đình: Bread winner