Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cột cờ
  2. cột con
  3. cột dây thép
  4. cột mỡ
  5. cột phướn
  6. cột sống
  7. cột thu lôi
  8. cột trụ
  9. căm
  10. căm căm
  11. căm gan
  12. căm ghét
  13. căm giận
  14. căm hờn
  15. căm phẫn
  16. căm tức
  17. căm thù
  18. căn
  19. căn bản
  20. căn bệnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

căm căm

adj

  • Shivering
    • rét căm căm: it is shiveringly cold
    • gió bắc lạnh căm căm: a shiveringly cold northernly wind