Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cử đỉnh
  2. cử động
  3. cử binh
  4. cử chỉ
  5. cử hành
  6. cử lễ
  7. cử nghiệp
  8. cử nhân
  9. cử nhạc
  10. cử tạ
  11. cử tử
  12. cử toạ
  13. cử tri
  14. cử tri đoàn
  15. cửa
  16. cửa ô
  17. cửa ải
  18. cửa bể
  19. cửa Bồ Đề
  20. cửa bồ đề

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cử tạ

  • to lift weights; to do weight-lifting