Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ca rốt
  2. ca ri
  3. ca sĩ
  4. ca tụng
  5. ca trù
  6. ca vũ
  7. ca vũ kịch
  8. ca vịnh
  9. ca xướng
  10. ca-đô
  11. ca-đi-mi
  12. ca-bi-nê
  13. ca-bin
  14. ca-cao
  15. ca-líp
  16. ca-lô
  17. ca-li-cô
  18. ca-li-tê
  19. ca-lo
  20. ca-mê-ra

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ca-đô

  • (từ gốc tiếng Pháp là Cadeau) xem quà