Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ca-na-pê
  2. ca-níp
  3. ca-nô
  4. ca-nông
  5. ca-pô
  6. ca-pốt
  7. ca-phê-in
  8. ca-ra
  9. ca-rê
  10. ca-rô
  11. ca-rô-ten
  12. ca-ri
  13. ca-sê
  14. ca-ta-lô
  15. ca-tốt
  16. ca-vát
  17. cai
  18. cai đầu dài
  19. cai quản
  20. cai sữa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ca-rô

  • (từ gốc tiếng Pháp là Carreau) (trên giấy) square; (trên vải) check
  • xem cờ ca-rô