Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ca-rô
  2. ca-rô-ten
  3. ca-ri
  4. ca-sê
  5. ca-ta-lô
  6. ca-tốt
  7. ca-vát
  8. cai
  9. cai đầu dài
  10. cai quản
  11. cai sữa
  12. cai tổng
  13. cai thần
  14. cai thợ
  15. cai trị
  16. cai tuần
  17. cam
  18. Cam Đường
  19. cam đoan
  20. cam đường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cai quản

verb

  • To manage
    • không nên để cho trẻ không có người cai quản: one should not leave children without management