Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ca-phê-in
  2. ca-ra
  3. ca-rê
  4. ca-rô
  5. ca-rô-ten
  6. ca-ri
  7. ca-sê
  8. ca-ta-lô
  9. ca-tốt
  10. ca-vát
  11. cai
  12. cai đầu dài
  13. cai quản
  14. cai sữa
  15. cai tổng
  16. cai thần
  17. cai thợ
  18. cai trị
  19. cai tuần
  20. cam

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

ca-vát

  • (từ gốc tiếng Pháp là Cravate) tie; necktie; cravat