Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ca-ra
  2. ca-rê
  3. ca-rô
  4. ca-rô-ten
  5. ca-ri
  6. ca-sê
  7. ca-ta-lô
  8. ca-tốt
  9. ca-vát
  10. cai
  11. cai đầu dài
  12. cai quản
  13. cai sữa
  14. cai tổng
  15. cai thần
  16. cai thợ
  17. cai trị
  18. cai tuần
  19. cam
  20. Cam Đường

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cai

noun

  • Corporal
  • Foreman
  • Jailkeeper, warder

verb

  • To give up
    • cai thuốc phiện: to give up opium smoking
    • cai rượu: to give up drinking