Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. can gì
  2. can gián
  3. can hệ
  4. can ke
  5. can liên
  6. can ngăn
  7. can phạm
  8. can qua
  9. can tội
  10. can thiệp
  11. can thiệp vũ trang
  12. can tràng
  13. can trường
  14. can-xi
  15. canh
  16. canh điền
  17. canh cách
  18. canh cánh
  19. canh cải
  20. canh cửi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

can thiệp

verb

  • To intervene, to interfere
    • thấy chuyện bất bình thì phải can thiệp: to feel bound to intervene and redress some injustice
    • can thiệp vũ trang: armed intervention