Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cháu dâu
  2. cháu nội
  3. cháu ngoại
  4. cháu rể
  5. cháu ruột
  6. cháy
  7. cháy đen
  8. cháy bùng
  9. cháy nắng
  10. cháy sém
  11. cháy túi
  12. cháy thành vạ lây
  13. cháy trụi
  14. châm
  15. châm biếm
  16. châm cứu
  17. châm chích
  18. châm chọc
  19. châm chước
  20. châm ngôn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cháy sém

  • Licked up by the flame; singed
    • Bàn là nóng quá sơ mi lại cháy sém rồi: The iron is too hot, the shirt has been singed