Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cháy đen
  2. cháy bùng
  3. cháy nắng
  4. cháy sém
  5. cháy túi
  6. cháy thành vạ lây
  7. cháy trụi
  8. châm
  9. châm biếm
  10. châm cứu
  11. châm chích
  12. châm chọc
  13. châm chước
  14. châm ngôn
  15. chân
  16. chân ý
  17. chân đất
  18. chân bì
  19. chân châu
  20. chân chính

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

châm cứu

  • Acupuncture and ignipuncture; acupuncture
    • điều trị bằng châm cứu: to treat by acupuncture (and ignipuncture)