Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cháu nội
  2. cháu ngoại
  3. cháu rể
  4. cháu ruột
  5. cháy
  6. cháy đen
  7. cháy bùng
  8. cháy nắng
  9. cháy sém
  10. cháy túi
  11. cháy thành vạ lây
  12. cháy trụi
  13. châm
  14. châm biếm
  15. châm cứu
  16. châm chích
  17. châm chọc
  18. châm chước
  19. châm ngôn
  20. chân

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cháy túi

  • (thông tục) Cleaned out
    • canh bạc cháy túi: to be cleaned out in a gambling session