Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chân thực
  2. chân trắng
  3. chân trời
  4. chân truyền
  5. chân tu
  6. chân tướng
  7. chân vạc
  8. chân vịt
  9. chân xác
  10. châu
  11. châu báu
  12. châu chấu
  13. châu lục
  14. châu lệ
  15. châu mai
  16. châu ngọc
  17. châu phê
  18. châu sa
  19. châu thành
  20. châu thổ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

châu

noun

  • Continent
    • châu á: The Asian continent
    • năm châu bốn biển: the four corners of the earth; all the world
  • Mountain district (thời phong kiến và thuộc Pháp)
    • Administrative division (thời thuộc Hán-Đường): Pearl
  • (kết hợp hạn chế) Tear
    • châu về hợp phố: lost jewel returns to its owner
    • gạo châu củi quế: rice as dear as pearls, firewood as dear as cinnamon; an excessively high cost of living

verb

  • To huddle together