Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chè đen
  2. chè đường
  3. chè bà cốt
  4. chè cốm
  5. chè chén
  6. chè hạt
  7. chè hột
  8. chè hương
  9. chè kho
  10. chè lá
  11. chè mạn
  12. chè nụ
  13. chè sen
  14. chè tàu
  15. chè tươi
  16. chè xanh
  17. chèm chẹp
  18. chèn
  19. chèn ép
  20. chèn bẩy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chè lá

  • Tea and cigarettes, baksheesh, bribe
    • tiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quan: to give bribes to the village headman before going to the yamen