Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chè lá
  2. chè mạn
  3. chè nụ
  4. chè sen
  5. chè tàu
  6. chè tươi
  7. chè xanh
  8. chèm chẹp
  9. chèn
  10. chèn ép
  11. chèn bẩy
  12. chèn lấn
  13. chèo
  14. chèo bẻo
  15. chèo chẹo
  16. chèo chống
  17. chèo kéo
  18. chèo lái
  19. chèo mũi
  20. chèo ngọn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chèn ép

verb

  • To block, to keep back