Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chè kho
  2. chè lá
  3. chè mạn
  4. chè nụ
  5. chè sen
  6. chè tàu
  7. chè tươi
  8. chè xanh
  9. chèm chẹp
  10. chèn
  11. chèn ép
  12. chèn bẩy
  13. chèn lấn
  14. chèo
  15. chèo bẻo
  16. chèo chẹo
  17. chèo chống
  18. chèo kéo
  19. chèo lái
  20. chèo mũi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chèn

verb

  • To chock, to make fast with
    • chôn cọc, chèn thêm vài hòn đá: to drive a skate in and make it fast with a few stones
    • chèn (bánh xe) cho khỏi lăn xuống dốc: to chock a car and prevent it from rolling down the slope
  • To cut in deliberately, to block
    • chiếc xe trước chèn chiếc xe sau một cách trái phép: the car in front cut in deliberately against the regulations
    • cầu thủ bóng đá chèn nhau: the football-plyers blocked each other

noun

  • Choke
    • chuẩn bị sẵn chèn khi đẩy xe bò lên dốc: to have a choke ready when pushing an ox-cart up the slope