Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chí thân
  2. chí thú
  3. chí thiết
  4. chí tuyến
  5. chí yếu
  6. chí ư
  7. chích
  8. chích ảnh
  9. chích choè
  10. chích ngừa
  11. chín
  12. chín bệ
  13. chín cây
  14. chín chắn
  15. chín khúc
  16. chín mé
  17. chín mối
  18. chín muồi
  19. chín nẫu
  20. chín nghìn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chích ngừa

verb

  • to inoculate; to get immunisation shot