Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chí thú
  2. chí thiết
  3. chí tuyến
  4. chí yếu
  5. chí ư
  6. chích
  7. chích ảnh
  8. chích choè
  9. chích ngừa
  10. chín
  11. chín bệ
  12. chín cây
  13. chín chắn
  14. chín khúc
  15. chín mé
  16. chín mối
  17. chín muồi
  18. chín nẫu
  19. chín nghìn
  20. chín người mười ý

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chín

number

  • Nine, ninth
    • một trăm lẻ chín: a hundred and nine
    • hai nghìn chín: two thousand nine hundred
    • rằm tháng chín: the 15th day of the ninth month
    • chín người mười ý: Nine men, ten opinions; so many men, so many opinions
    • chín từng mây: cloud-touching, cloud-topped, cloud-capped
    • chín bỏ làm mười: to easily let pass (others' mistakes...), to tolerate
    • đoàn kết không phải là bất cứ cái gì cũng chín bỏ làm mười cho qua chuyện: Solidarity does not mean easily letting pass any mistakes of others as past things