Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chí yếu
  2. chí ư
  3. chích
  4. chích ảnh
  5. chích choè
  6. chích ngừa
  7. chín
  8. chín bệ
  9. chín cây
  10. chín chắn
  11. chín khúc
  12. chín mé
  13. chín mối
  14. chín muồi
  15. chín nẫu
  16. chín nghìn
  17. chín người mười ý
  18. chín nhũn
  19. chín nhừ
  20. chín rục

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chín chắn

adj

  • Mature
    • con người chín chắn: a mature person
    • suy nghĩ chín chắn: mature thinking
    • chín chắn trong hành động: to show maturity in one's actions