Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chính quy
  2. chính quy hoá
  3. chính quyền
  4. chính sách
  5. chính sách xã hội
  6. chính sử
  7. chính sự
  8. chính tâm
  9. chính tông
  10. chính tả
  11. chính tẩm
  12. chính tắc
  13. chính thất
  14. chính thức
  15. chính thức hoá
  16. chính thể
  17. chính thống
  18. chính trực
  19. chính trị
  20. chính trị gia

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chính tả

noun

  • Spelling, dictation
    • viết sai chính tả: to make mistakes in spelling
    • giờ chính tả: a spelling period, a dictation period
    • viết chính tả: to write a dictation